TOYOTA INNOVA
Giá xe Toyota Innova niêm yết
-
INNOVA E 2.0MT : 755.000.000 đ
-
INNOVA G 2.0AT: 870.000.000 đ
-
INNOVA VENTURER: 885.000.000 đ
-
INNOVA V 2.0AT: 995.000.000 đ
TỔNG QUAN TOYOTA INNOVA
NGOẠI THẤT

Ngoại hình của Toyota Innova không có quá nhiều khác biệt trong những năm qua. Do đó nhiều khách hàng đánh giá mẫu xe này có phần “già dặn” cũng là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, khách hàng trẻ có thể chọn bản Innova Venturer với màu sơn Đỏ hoặc Đen cá tính.
Về mặt số đo, Toyota Innova có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4735 x 1830 x 1795 mm, bán kính vòng quay tối thiểu đạt 5,4 m.



NỘI THẤT





VẬN HÀNH TOYOTA INNOVA


Innova có khoảng sáng gầm xe 178 mm, thông số này không quá ấn tượng với mức trên 200mm của các đối thủ Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7. Bù lại, xe có độ bám đường tốt hơn, tạo cảm giác an toàn, ổn định trong những pha vào cua.
Hiệu quả giảm xóc của Innova được đánh giá khá tốt nhờ sử dụng hệ thống treo trước dạng tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng. Treo sau là dạng liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên. Hỗ trợ cùng là bộ lốp dày có thông số 205/65R16.
Theo công bố từ nhà sản xuất, Innova 2022 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt 9.6-10.82L/100km.
AN TOÀN

Danh sách an toàn trên Innova 2022 mang đến cảm giác yên tâm cho hành khách khi có tới 7 túi khí. Kèm theo đó là hàng loạt các tính năng khác:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến trước/sau
THÔNG SỐ

Tên xe | Toyota Innova 2022 |
Số chỗ ngồi | 08 |
Kiểu xe | MPV đa dụng |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4735 x 1830 x 1795 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Động cơ | 2.0L, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác | 1.998cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 lít |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 5600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 183 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Treo trước/sau | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng/Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Cỡ mâm | 16 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 178 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 9.6-10.82L/100km |